[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ LẮP MÁY TRUNG NAM |
Tên quốc tế | TRUNG NAM CONSTRUCTION AND ENGINEERING CORPORATION |
Tên viết tắt | TRUNG NAM E&C |
Mã số thuế | 5800577571 |
Địa chỉ | Thôn 2, Xã Tân Thượng, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HUỆ Ngoài ra LÊ THỊ HUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG BẮC TRUNG NAM
- CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ LẮP MÁY TRUNG NAM (MST NỘP THAY NTNN)
|
Điện thoại | 02636265001 |
Ngày hoạt động | 2008-05-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: sản xuất bê tông, xi măng, vôi, thạch cao. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất, kinh doanh cống bê tông ly tâm. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trong danh mục Nhà nước cho phép) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: kinh doanh sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu, đường bộ, giao thông nông thôn, hạ tầng kỹ thuật,, thủy lợi, thủy điện và các công trình phụ trợ khác; – Khảo sát địa chất xây dựng công trình; – Đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất nguồn nước. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: trồng, chăm sóc cây xanh công viên, đường phố. |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]