
Thông tin doanh nghiệp
3501769578 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 886 – THÀNH NAM ( HỢP NHẤT TỪ CÔNG TY CP THÀNH NAM – MS: 3500381535 VÀ CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 886 – MS: 3501301211)
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 886 – THÀNH NAM ( HỢP NHẤT TỪ CÔNG TY CP THÀNH NAM – MS: 3500381535 VÀ CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 886 – MS: 3501301211) | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY CP ĐTXD 886 – THÀNH NAM |
Mã số thuế | 3501769578 |
Địa chỉ | Số 170/1 Bình Giã, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02543532532 |
Ngày hoạt động | 2011-01-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình cầu cảng |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng Công trình công ích; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, kè sông, kè biển |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị thi công công trình giao thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô và các sản phẩm liên quan; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường và nhũ tương |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh khai thác kho bãi |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cảng; Dịch vụ lai dắt tàu biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển, dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, dịch vụ vệ sinh tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh khai thác cảng; Đầu tư, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, nhà ở; Kinh doanh khai thác nhà xưởng, văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, thuế, bảo hiểm, pháp lý); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông; Thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng xây dựng; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình, địa chính các tỷ lệ (Chỉ được phép hoạt động khi được ngành Tài nguyên- Môi trường cấp Giấy phép hoạt động); Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng (báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi); Tư vấn lập hồ sơ mới thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật thi công, tổng dự toán công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết môi trường, chứng chỉ phòng cháy chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]