
Thông tin doanh nghiệp
0318434295 – CÔNG TY TNHH MV SERVICES
[block id=”breadcrumb”]
[block id=”google-news-2″]
CÔNG TY TNHH MV SERVICES | |
---|---|
Tên quốc tế | MV SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MV SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0318434295 |
Địa chỉ | 46C, đường số 13, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUỲNH YẾN MINH |
Điện thoại | 0969161089 |
Ngày hoạt động | 2024-05-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió; Sản xuất điện mặt trời; Sản xuất điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Trừ truyền tải điện, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều ) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị báo trộm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu- hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan địa chất; Khoan nước dưới đất; Xử lý nền móng công trình; Ép cọc bê tông; Khoan cọc nhồi; Khoan địa chất; Nạo vét kênh, rạch. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ may mặc, thiết bị và dụng cụ văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét, camera quan sát; thiết bị báo cháy – báo trộm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động; camera quan sát; hệ thống, thiết bị âm thanh – ánh sáng – tổng đài điện thoại, trang thiết bị – vật liệu lọc nước, thiết bị điện máy, đồ gỗ, thiết bị – dụng cụ văn phòng; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động dịch vụ làm hộ chiếu, visa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất thủy văn. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quan trắc lún nghiêng công trình. Quan trắc nước ngầm. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. Giám sát công tác khảo sát địa chất thủy văn; Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu . Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình. Kiểm định cọc khoan nhồi. Kiểm định chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình giao thông. Hoạt động thăm dò địa chất, khoáng sản, nguồn nước. Điều tra, đánh giá, tìm kiếm, thăm dò, quy hoạch địa chất, khoáng sản, nguồn nước. Đo đạc công trình phục vụ cho thiết kế, quy hoạch, xây dựng và quản lý các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm, công trình thủy. Thiết kế khai thác mỏ vật liệu xây dựng. Thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên. Thẩm tra thiết kế công trình khai thác mỏ lộ thiên. Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình năng lượng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra đo lường và chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; Kiểm toán năng lượng, đo kiểm khí thải; Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm thiết bị đo đếm điện |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
[block id=”thong-tin-doanh-nghiep”]
[block id=”quang-cao-2″]
[block id=”tac-gia-1″]